Vietnam Single Tim Ban Bon Phuong  


HOME  -  FORUM  -  REGISTER  -  MY ACCOUNT  -  NEW  PHOTOS  -  BROWSE  -  SEARCH  -  POEM  -  ECARD  -  FAQ  -  NCTT  -  CONTACT



Diễn Đàn
 Những chủ đề mới nhất
 Những góp ư mới nhất
 Những chủ đề chưa góp ư

 
NCTT Những chủ đề mới nhất

NCTT Những góp ư mới nhất
NCTT Website


Who is Online
 

 

Forum > Ngoại ngữ >> Những từ tiếng Anh dài nhất ( Sưu tầm )

 Bấm vào đây để góp ư kiến

1

 goldsnow142
 member

 ID 39364
 04/03/2008



Những từ tiếng Anh dài nhất ( Sưu tầm )
profile - trang ca nhan  posts - bai da dang  email -goi thu   Thong bao bai viet spam den webmaster  edit -sua doi, thay doi edit -sua doi, thay doi  post reply - goy y kien


Những từ tiếng Anh “kinh khủng” nhất



Bạn có tự tin với vốn từ vựng tiếng Anh của ḿnh? Nếu có, hăy thử phát âm những từ có thể khiến ngay cả người có tiếng Anh là ngôn ngữ mẹ đẻ cũng phải líu lưỡi hoặc “toát mồ hôi”.


Tác giả Chang Lee Peng của trang Writinghood đă lập một danh sách 10 từ mà ông cho là khó phát âm nhất trong tiếng Anh.

Hăy bắt đầu từ từ đơn giản, “ngắn”, và “dễ” phát âm nhất:


1- Honorificabilitudinitatibus

Từ này có 27 kư tự, xuất hiện trong tác phẩm “Love's Labour's Lost” của Shakespeare, với nghĩa là “vinh quang”

2 - Antidisestablishmentarianism

Từ này gồm 28 kư tự, có nghĩa là “sự phản đổi việc tách nhà thờ ra khỏi nhà nước” theo giải thích của Dictionary.com. Thủ tướng Anh William Ewart Gladstone (1809- 1898) đă từng trích dẫn từ này trong một bài diễn văn.

3 - Floccinaucihihilipilification

Từ này gồm 29 kư tự, có nghĩa là “hành động hay thói quen từ chối giá trị của một số thứ nhất định”

4 - Supercalifragilisticexpialidocious

Từ này gồm 34 kư tự, xuất hiện trong bộ phim “Marry Poppins”, và mang nghĩa là “tốt”.

5 - Hepaticocholecystostcholecystntenterostomy

Từ này gồm 42 kư tự, xuất hiện trong cuốn “Từ điển y khoa”, do tác giả Gao De biên soạn. Đây là một thuật ngữ dùng trong phẫu thuật, có nghĩa là phẫu thuật đặt ống nhân tạo giữa ruột với túi mật.

6 - Pneumonoultramicroscopicsilicovolcanoconiosis

Từ này gồm 45 kư tự, xuất hiện trong phiên bản thứ 8 của từ điển Webster, có nghĩa là “bệnh ho dị ứng do hít phải nhiều bụi”.

7 - Antipericatametaanaparcircum - volutiorectumgustpoops

Từ này gồm 50 kư tự, tên một cuốn sách cổ của tác giả người Pháp.

8 - Osseocaynisanguineovisceri - cartilagininervomedullary

Từ dài 51 kư tự này là một thuật ngữ liên quan đến ngành giải phẫu học. Nó từng xuất hiện trong cuốn tiểu thuyết “Headlong Hall” của một nhà văn người Anh.

9 - Aequeosalinocalcalinoceraceoa - luminosocupreovitriolie

Từ này dài 52 kư tự, là sáng tạo của giáo sư-bác sỹ Edward Strother người Anh, dùng để chỉ thành phần cấu tạo của loại nước khoáng t́m thấy tại Anh.

10 - Bababadalgharaghtakamminarronn - konnbronntonnerronntuonnthunntro - varrhounawnskawntoohoohoordenenthurnuk

Dài đúng 100 kư tự, từ này xuất hiện trong cuốn “Finnegan wake” của tác giả Andean James Joyce (1882- 1942) người Ai Len.

11 - Lopadotemachoselachogaleokranio - leipsanodrimhypotrimmatosi - lphioparamelitokatakechymenokich - lepikossyphophattoperisteralektr - yonoptekephalliokigklopeleiolagoiosi - raiosiraiobaphetraganopterygon

Từ tiếng Anh gồm 182 kư tự này có xuất xứ từ tiếng Hy Lạp, trong vở hài kịch “Ecclesiazusae” của tác giả Aristophanes (448- 385) người Hy Lạp. Từ này mang nghĩa là các loại thức ăn nhiều gia vị chế biến từ rau và thịt ḅ.

12 - Từ dài kinh khủng dưới đây có tổng cộng 1913 kư tự:

Methionylglutaminylarginyltyrosy - lglutamylserylleucylphenylalanylalanylglutaminy - lleucyllysylglutamylarginyllysylglutamylglycyla - lanylphenylalanylvalylprolyphenylalanYlvalythre - onylleucylglycylaspartylprolylglycylisoleucylg - lutamylglutaminylsErylleucyllysylisoleucy -
laspartylthreonylleucylIsoleucylglutamy -
lalanylglycylalanylasparthlalanylleucylg - lutamylleucylglycylisoleucylprolylphenylalanylse - Rylaspartylprolylleucylalanylaspartylglycylp - RolylthreOnylisoleucylglutaminylasPfraginylal - anylthreonylleucylarfinylalanylphenylalanylalany - lalanylglycylvalythreonylprolylalanylglutaminy - lcysteinylphenylalanylglutamylmethionylleucy -
lalanylleuOylisoleucylarginylglutaminy -
llysyhistidylprolylthreonylisoleucylproly -
lisoleucylglycylleucylmethionyltyrosylalany - lasparaginylleucylvalylphenylalanylasparaginy - llysyglycylisoleucylaspartylglutamylphenylalany - lthrosylalanylglutaminylcsteinylglutamyllysylva - lylglycylvalylaspartylserylvalylleucylvalylalny - laspartylvalylprolylvalylglUtaminylglutamylsery - lalanylprolylphenylalanylarginylglutaminylalany - lalanylleucylarginylhistidylasparaginyvalylalany - lprolylisoleucylprolylisoleucylphenylalanylisoleucy - lphenylalanylisoleucylcysteinylprolylprolylaspartylalany - laspartylaspartylaspartylleucylleucylarginy -
glutaminylisoleucylalanylseryltyrosylglycy -
larginylglycyltyrosylthreonyltyrOsylleucyl -
leucylserylarginylalanylglycylvalylthreony - lglycylalanylglutamYlasparainylarginylalany - lalanylleucylprolylleucylasparaginylhistidy -
lleucylValylalanyllysylleucyllysylglutamy -
ltyrosylasparaginylalanylalanylprolylpro -
lylleucylglutaminylglgycylphenylalanylglycy - lisoleucylserylalanylprolylaspartylglutaminy - lvalyllysylalanylalanylisoleucylaspartylalany - lglycylalanylalanylglycylalanylisoleucylsery - lglycylserylalanylisoleucylvalyllysylisoIeucy - lisoleucylglutamylglutaminylHistidylasparaginy - liSoleucylglutamylprolylglutamyllysylmethionyl - leucylalanylalanylleucyllysylvalylphenylalanyl - calylglutaminylprolylmethionlysylalanylalanylt - hreonylarginylserine


Những kư tự liên tiếp dài loằng ngoằng trên là tên hoá học của một chất chứa 267 loại amino axít enzyme.



Đặng Lê





Alert webmaster - Báo webmaster bài viết vi phạm nội quy
 

 ansujapan
 member

 REF: 325859
 04/03/2008

  profile - trang ca nhan  posts - bai da dang  email - goi thu  Thong bao cam nhan spam den webmaster  edit - sua bai, thay doi  edit - sua bai, thay doi post reply - goy y kien, dang bai
uj ! ḿnh đă đúng khi không chọn tiếng anh để học! mhiều từ dài kinh khủng thật! nhưng khi nao muốn học th́ nhờ đến sg142 nhé. aj thấy sg142 rất giỏi TA.

 

 lethiaivan
 member

 REF: 394089
 10/03/2008

  profile - trang ca nhan  posts - bai da dang  email - goi thu  Thong bao cam nhan spam den webmaster  edit - sua bai, thay doi  edit - sua bai, thay doi post reply - goy y kien, dang bai
Em xin t́nh nguyện theo chân goldnow142 để học hỏi<đc ko ạh>V́ công lực của bác thâm hậu quá.Hy vọng có dịp tái ngộ hân hạnh đựơc bác đọc cho những từ này.Em nh́n phát em choáng luôn

 
  góp ư kiến

 
   

  Kí hiệu: : trang cá nhân :chủ để đă đăng  : gởi thư  : thay đổi bài  :ư kiến

 
 

 


Nhà | Ghi danh Thành Viên | Thơ | H́nh ảnh | Danh Sách | T́m | Diễn đàn | Liên lạc | Điều lệ | Music | Link | Advertise

Copyright © 2024 Vietnam Single & Tim ban bon phuong All rights reserved.
Hoc Tieng Anh - Submit Website Today - Ecard Thiep - Hot Deal Network